piezometric level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piezometric level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezometric level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezometric level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piezometric level

    * kỹ thuật

    độ cao cột nước

    mức áp lực nước

    xây dựng:

    chiều cao đo áp

    mức cột nước