pieter brueghel the elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pieter brueghel the elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pieter brueghel the elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pieter brueghel the elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pieter brueghel the elder
Similar:
brueghel: Flemish painter of landscapes (1525-1569)
Synonyms: Breughel, Bruegel, Pieter Brueghel, Pieter Breughel, Pieter Bruegel, Breughel the Elder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).