phylloxera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylloxera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylloxera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylloxera.

Từ điển Anh Việt

  • phylloxera

    /,filɔk'siərə/

    * danh từ

    (động vật học) rệp (hại) rễ nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet