phylloxeran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylloxeran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylloxeran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylloxeran.

Từ điển Anh Việt

  • phylloxeran

    xem phylloxera