photoelectrically operated relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoelectrically operated relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoelectrically operated relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoelectrically operated relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photoelectrically operated relay

    * kỹ thuật

    điện:

    rơle vận hành quang điện