phosphorus pentoxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosphorus pentoxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphorus pentoxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphorus pentoxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phosphorus pentoxide
* kỹ thuật
điện:
chất hút ẩm