phosphoric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosphoric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphoric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphoric acid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phosphoric acid
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
axit photphoric
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phosphoric acid
an acid used in fertilizers and soaps: H3PO4
Synonyms: orthophosphoric acid


