phosphoric acid fuel cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphoric acid fuel cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphoric acid fuel cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphoric acid fuel cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphoric acid fuel cell

    * kỹ thuật

    điện:

    pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric