phosphatic ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphatic ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphatic ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphatic ore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphatic ore

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng photphat