philanthropic gift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philanthropic gift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philanthropic gift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philanthropic gift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philanthropic gift

    Similar:

    philanthropy: voluntary promotion of human welfare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).