pheasant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pheasant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pheasant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pheasant.
Từ điển Anh Việt
pheasant
/'feznt/
* danh từ
(động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pheasant
large long-tailed gallinaceous bird native to the Old World but introduced elsewhere
flesh of a pheasant; usually braised