pheasant-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pheasant-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pheasant-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pheasant-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • pheasant-eyed

    /'feznt'aid/

    * tính từ

    có chấm như mắt gà lôi (hoa)