phased removal of trade barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phased removal of trade barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phased removal of trade barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phased removal of trade barrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phased removal of trade barrier

    * kinh tế

    việc xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch

    xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch