peroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peroxide.
Từ điển Anh Việt
peroxide
* danh từ
peroxyt
nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
* ngoại động từ
tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peroxide
* kinh tế
peroxyt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ôxi già
ôxit già
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peroxide
an inorganic compound containing the divalent ion -O-O-
bleach with peroxide
She must peroxide her hair-it looks unnaturally blond
Similar:
hydrogen peroxide: a viscous liquid with strong oxidizing properties; a powerful bleaching agent; also used (in aqueous solutions) as a mild disinfectant and (in strong concentrations) as an oxidant in rocket fuels