permafrost earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permafrost earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permafrost earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permafrost earth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permafrost earth

    * kỹ thuật

    đất đóng băng vĩnh cửu