perlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perlite.

Từ điển Anh Việt

  • perlite

    /'pə:plait/

    * danh từ

    Peclit, đá trân châu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perlite

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cấu trúc như peclit

    xây dựng:

    đá trân châu

    hóa học & vật liệu:

    peclit