peritoneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peritoneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peritoneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peritoneal.

Từ điển Anh Việt

  • peritoneal

    /,peritə'ni:əl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) màng bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peritoneal

    of or relating to or affecting the peritoneum

    peritoneal cancer