perissodactyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perissodactyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perissodactyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perissodactyl.
Từ điển Anh Việt
perissodactyl
* danh từ
(động vật học) bộ chân guốc lẻ
* tính từ
thuộc bộ chân guốc lẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perissodactyl
Similar:
odd-toed ungulate: placental mammals having hooves with an odd number of toes on each foot
Synonyms: perissodactyl mammal
Antonyms: even-toed ungulate