perissodactylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perissodactylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perissodactylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perissodactylate.

Từ điển Anh Việt

  • perissodactylate

    /pə,risou'dæktilit/

    * tính từ

    (động vật học) có guốc lẻ