perihelion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perihelion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perihelion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perihelion.

Từ điển Anh Việt

  • perihelion

    /,peri'hi:ljə/ (perihelion) /,peri'hi:ljən/

    * danh từ

    (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)

  • perihelion

    (thiên văn) điểm cận nhật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perihelion

    * kỹ thuật

    điểm cận nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perihelion

    periapsis in solar orbit; the point in the orbit of a planet or comet where it is nearest to the sun

    Antonyms: aphelion