aphelion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphelion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphelion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphelion.

Từ điển Anh Việt

  • aphelion

    /æ'fi:ljən/

    * danh từ, số nhiều aphelia

    /æ'fi:ljə/

    (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aphelion

    * kỹ thuật

    điểm viễn nhật

    toán & tin:

    điềm viễn nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphelion

    apoapsis in solar orbit; the point in the orbit of a planet or comet that is at the greatest distance from the sun

    Antonyms: perihelion