performing arts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performing arts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performing arts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performing arts.

Từ điển Anh Việt

  • performing arts

    * danh từ

    nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • performing arts

    arts or skills that require public performance