percussive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percussive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percussive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percussive.

Từ điển Anh Việt

  • percussive

    /pə:'kʌsiv/

    * tính từ

    đánh gõ; để đánh gõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percussive

    involving percussion or featuring percussive instruments

    percussive music