percussive instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percussive instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percussive instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percussive instrument.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percussive instrument

    Similar:

    percussion instrument: a musical instrument in which the sound is produced by one object striking another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).