perchloric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perchloric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perchloric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perchloric.

Từ điển Anh Việt

  • perchloric

    /pə:'klɔ:rik/

    * tính từ

    (hoá học) Pecloric

    perchloric acid: axit pecloric

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perchloric

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuộc pecloric