perched valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perched valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perched valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perched valley.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perched valley

    * kỹ thuật

    thung lũng treo