perceptibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceptibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptibly.
Từ điển Anh Việt
perceptibly
* phó từ
có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
có thể quan sát thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceptibly
in a noticeable manner
he changed noticeably over the years
Synonyms: noticeably, observably
Antonyms: imperceptibly