perceptibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceptibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptibly.

Từ điển Anh Việt

  • perceptibly

    * phó từ

    có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được

    có thể quan sát thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet