observably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observably.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observably
Similar:
perceptibly: in a noticeable manner
he changed noticeably over the years
Synonyms: noticeably
Antonyms: imperceptibly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).