imperceptibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperceptibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperceptibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperceptibly.

Từ điển Anh Việt

  • imperceptibly

    * phó từ

    không thể nhận thấy, không thể cảm thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imperceptibly

    in an imperceptible manner or to an imperceptible degree

    the power of the Secretary of State in London increased gradually but imperceptibly

    Synonyms: unnoticeably

    Antonyms: perceptibly