perceivable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceivable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceivable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceivable.
Từ điển Anh Việt
perceivable
* tính từ
có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội
có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceivable
capable of being perceived especially by sight or hearing
perceivable through the mist
Similar:
apprehensible: capable of being apprehended or understood
Synonyms: intelligible, graspable, understandable