apprehensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apprehensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprehensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprehensible.
Từ điển Anh Việt
apprehensible
/,æpri'hensəbl/
* tính từ
hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprehensible
capable of being apprehended or understood
Synonyms: intelligible, graspable, perceivable, understandable