graspable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graspable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graspable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graspable.
Từ điển Anh Việt
graspable
/'grɑ:spəbl/
* tính từ
có thể nắm chắc, có thể nắm chặt
có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graspable
Similar:
apprehensible: capable of being apprehended or understood
Synonyms: intelligible, perceivable, understandable