penetrating trauma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetrating trauma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetrating trauma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetrating trauma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penetrating trauma

    injury incurred when an object (as a knife or bullet or shrapnel) penetrates into the body

    Synonyms: penetrating injury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).