pawnbroker's shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pawnbroker's shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawnbroker's shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawnbroker's shop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pawnbroker's shop

    a shop where loans are made with personal property as security

    Synonyms: pawnshop, loan office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).