paternity suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paternity suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternity suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternity suit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paternity suit

    a lawsuit filed to determine the father of a child born out of wedlock (and to provide for the support of the child once paternity is determined)

    Synonyms: bastardy proceeding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).