paternity leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paternity leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternity leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternity leave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paternity leave

    * kinh tế

    phép nghỉ của người cha (khi có con mới sinh)

    thời gian người bố được nghỉ việc