partisanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partisanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partisanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partisanship.

Từ điển Anh Việt

  • partisanship

    /,pɑ:ti'zænʃip/

    * danh từ

    lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partisanship

    Similar:

    partiality: an inclination to favor one group or view or opinion over alternatives

    Antonyms: impartiality