parhelic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parhelic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parhelic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parhelic.

Từ điển Anh Việt

  • parhelic

    xem parhelion

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parhelic

    relating to or resembling a parhelion

    Synonyms: parheliacal