parheliacal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parheliacal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parheliacal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parheliacal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parheliacal

    Similar:

    parhelic: relating to or resembling a parhelion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).