paraboloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraboloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraboloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraboloid.

Từ điển Anh Việt

  • paraboloid

    /pə'ræbəlɔid/

    * danh từ

    (toán học) Paraboloit

  • paraboloid

    parabôloit

    p. of revolution paraboloit tròn xoay

    elliptic p. parabôloit liptic

    hyperbolic p. parabôloit hipebolic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paraboloid

    * kỹ thuật

    mặt phẳng paraboloid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paraboloid

    a surface having parabolic sections parallel to a single coordinate axis and elliptic sections perpendicular to that axis