paraboloidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraboloidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraboloidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraboloidal.

Từ điển Anh Việt

  • paraboloidal

    xem paraboloid

  • paraboloidal

    (thuộc) paraboloit, parabôloiđan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paraboloidal

    * kỹ thuật

    paraboloit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paraboloidal

    having the shape of a paraboloid