panjandrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panjandrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panjandrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panjandrum.

Từ điển Anh Việt

  • panjandrum

    /pən'dgændrəm/

    * danh từ

    (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn

    công chức khệnh khạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet