panjandrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panjandrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panjandrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panjandrum.
Từ điển Anh Việt
panjandrum
/pən'dgændrəm/
* danh từ
(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
công chức khệnh khạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panjandrum
Similar:
very important person: an important or influential (and often overbearing) person
Synonyms: VIP, high-up, dignitary, high muckamuck