dignitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dignitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dignitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dignitary.
Từ điển Anh Việt
dignitary
/'dignitəri/
* danh từ
người quyền cao, chức trọng
chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dignitary
Similar:
very important person: an important or influential (and often overbearing) person
Synonyms: VIP, high-up, panjandrum, high muckamuck