pablo neruda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pablo neruda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pablo neruda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pablo neruda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pablo neruda
Similar:
neruda: Chilean poet (1904-1973)
Synonyms: Reyes, Neftali Ricardo Reyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).