reyes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reyes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reyes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reyes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reyes
Similar:
neruda: Chilean poet (1904-1973)
Synonyms: Pablo Neruda, Neftali Ricardo Reyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).