oxidized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxidized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidized.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxidized

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị ôxi hóa

    đã ôxi hóa

    được ôxi hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxidized

    combined with or having undergone a chemical reaction with oxygen

    the oxidized form of iodine

    Synonyms: oxidised

    Similar:

    oxidise: enter into a combination with oxygen or become converted into an oxide

    This metal oxidizes easily

    Synonyms: oxidize, oxidate

    oxidize: add oxygen to or combine with oxygen

    Synonyms: oxidise, oxidate

    Antonyms: deoxidize, deoxidise