overstuffed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstuffed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstuffed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstuffed.
Từ điển Anh Việt
overstuffed
/'ouvə'stʌf/
* tính từ
quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
bọc quá nhiều (ghế...)
phệ bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overstuffed
upholstered thickly and deeply
an overstuffed sofa
Similar:
overstuff: stuff too much
The pillow was overstuffed