overstuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstuff.
Từ điển Anh Việt
overstuff
/'ouvə'stʌf/
* ngoại động từ
nhét quá đầy (va li...)
bọc thật dày (ghế...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overstuff
stuff too much
The pillow was overstuffed