overnight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
overnight
/'ouvə'nait/
* phó từ
qua đêm
to stay overnight at a friend's house: ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
đêm trước
trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
this can't be done overnight: cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
* tính từ
(ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
an overnight guest: người khách chỉ ở có một đêm
(thuộc) đêm hôm trước
làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
an overnight bag: một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
tối hôm trước, đêm hôm trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overnight
during or for the length of one night
the fish marinates overnight
happening in a short time or with great speed
these solutions cannot be found overnight!
Similar:
nightlong: lasting, open, or operating through the whole night
a nightlong vigil
an all-night drugstore
an overnight trip
Synonyms: all-night