overnight case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overnight case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overnight case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overnight case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overnight case

    Similar:

    overnighter: a small traveling bag to carry clothing and accessories for staying overnight

    Synonyms: overnight bag

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).